Có 2 kết quả:
風風火火 fēng fēng huǒ huǒ ㄈㄥ ㄈㄥ ㄏㄨㄛˇ ㄏㄨㄛˇ • 风风火火 fēng fēng huǒ huǒ ㄈㄥ ㄈㄥ ㄏㄨㄛˇ ㄏㄨㄛˇ
fēng fēng huǒ huǒ ㄈㄥ ㄈㄥ ㄏㄨㄛˇ ㄏㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bustling
(2) energetic
(2) energetic
Bình luận 0
fēng fēng huǒ huǒ ㄈㄥ ㄈㄥ ㄏㄨㄛˇ ㄏㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bustling
(2) energetic
(2) energetic
Bình luận 0